Có 4 kết quả:

毛厕 máo si ㄇㄠˊ 毛廁 máo si ㄇㄠˊ 茅厕 máo si ㄇㄠˊ 茅廁 máo si ㄇㄠˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 茅廁|茅厕[mao2 si5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 茅廁|茅厕[mao2 si5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) latrine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) latrine

Bình luận 0